DỊCH VỤ
1、就労関係(Visa liên quan đến lao động)
- 在留資格認定証明書交付申請 (Xin tư cách lưu trú COE)
- 在留資格変更許可申請 (Thay đổi tư cách lưu trú)
- 在留期間更新許可申請_転職無し (Gia hạn VISA_Không có lịch sử chuyển việc)
- 在留期間更新許可申請_転職有り (Gia hạn VISA_Có lịch sử chuyển việc)
- 就労資格証明書取得 (Xin chứng nhận tư cách lao động)
2、家族滞在(Visa gia đình)
- 在留資格認定証明書交付申請 (Xin tư cách lưu trú COE)
- 在留資格変更許可申請 (Thay đổi tư cách lưu trú)
- 在留期間更新許可申請 (Gia hạn VISA)
3、永住権(Xin vĩnh trú)
- 永住権永住許可申請_給与所得者 (Xin vĩnh trú_người đi làm)
- 永住許可申請_事業所得者 (Xin vĩnh trú_chủ donah nghiệp)
- 永住許可申請_出生による永住取得 (Xin vĩnh trú_theo diện sinh ra tại Nhật)
- 同居家族同時申請 (Xin vĩnh trú cho gia đình đang cùng chung sống)
4、永住者配偶者(Vợ/chồng của người có vĩnh trú)
- 在留資格認定証明書交付申請 (Xin tư cách lưu trú COE)
- 在留資格変更許可申請 (Thay đổi tư cách lưu trú)
- 在留資格更新許可申請 (Gia hạn VISA)
5、帰化申請(Nhập tịch, chuyển đổi quốc tịch)
- 帰化許可申請_給与所得者 (Xin nhập tịch_người đi làm)
- 帰化許可申請_事業所得者 (Xin nhập tịch_chủ doanh nghiệp)
- 同居家族同時申請 (Xin nhập tịch cho gia đình đang cùng chung sống)
6、経営管理(Visa kinh doanh)
- 在留資格認定証明書交付申請_経営計画あり (Xin tư cách lưu trú COE_có lịch sử kinh doanh)
- 株式会社設立 (Hồ sơ thành lập công ty)
- 建設業許可申請_新規・法人・知事許可
(Đơn xin cấp phép ngành xây dựng – Mới, dành cho pháp nhân, cấp bởi tỉnh trưởng)
- 古物商許可申請 (Đơn xin cấp phép kinh doanh đồ cũ)
7、日本人配偶者(Vợ/Chồng của người Nhật)
- 国際結婚手続き+在留資格認定証明書交付申請
(Đăng ký kết hôn quốc tế và Xin tư cách lưu trú COE)
- 在留資格変更許可申請 (Thay đổi tư cách lưu trú)
- 在留資格更新許可申請 (Gia hạn VISA)
8、仮放免(Karihōmen, Bảo lãnh tạm tha)
- 仮放免許可申請 (Xin đăng ký bảo lãnh tạm tha)
Để đăng ký và hiểu rõ dịch vụ của chúng tôi cũng như chi phí phát sinh, xin vui lòng liên hệ với nhân viên tư vấn (Ad.Phú) ở Fanpage Facebook chúng tôi để ở bên dưới.
Đăng ký cộng tác viên.
Bạn có thể đăng ký tham gia làm cộng tác viên OSAKA MIRAI ngay hôm nay.
Và giới thiệu bạn bè sử dụng dịch vụ, từ đó sẽ nhận được một khoản Hoa hồng trên mỗi người giới thiệu.
Chi tiết dịch vụ đăng ký cộng tác viên, xin vui lòng liên hệ với nhân viên tư vấn (Ad.Phú) ở Fanpage Facebook chúng tôi để ở bên dưới.
Xin cảm ơn.